Phân loại pallet để tối ưu chi phí vận chuyển hàng hoá – Phần 2

Nội DungPallet nhựaa. Tải trọng của pallet nhựab. Các mẫu pallet nhựa thông dụngc. Ưu điểm của pallet nhựab. Nhược điểm của pallet nhựa Pallet nhựa Pallet nhựa (Plastic Pallets) là một loại pallet phổ biến được làm từ chất liệu nhựa HDPE hoặc nhựa PET tái chế. Nguyên liệu là những hạt nhựa sẽ

Pallet nhựa

Pallet nhựa (Plastic Pallets) là một loại pallet phổ biến được làm từ chất liệu nhựa HDPE hoặc nhựa PET tái chế. Nguyên liệu là những hạt nhựa sẽ được đưa vào một đầu máy ép nhựa. Những hạt nhựa sẽ trở thành những dòng nhựa lỏng. Dòng nhựa lỏng này được đưa qua ống dẫn tới khuôn tạo hình pallet. Sau khi đưa qua khuôn, máy ép sẽ dùng lực cố định khuôn. Sau đó xử lý nhiệt, làm nhiệt độ giảm xuống để pallet nhựa được định hình trong khuôn.

a. Tải trọng của pallet nhựa

  • Tải trọng động: Tải trọng động là tải trọng hàng hóa mà 1 pallet nhựa có thể mang trên mình, khi đang được nâng lên bằng xe nâng tay hoặc xe nâng máy. Pallet nhựa có khả năng chịu được tải trọng động dao động từ 0,6 – 3 tấn hàng.
  • Tải trọng tĩnh: Tải trọng tĩnh là tải trọng hàng hóa mà 1 pallet nhựa có thể mang trên mình, khi đang nằm trên sàn kho, xưởng, nhà máy. Pallet nhựa có khả năng chịu được tải trọng tĩnh lên đến 6 tấn hàng.

b. Các mẫu pallet nhựa thông dụng

  • Pallet nhựa có 3 loại cơ bản tương ứng với 3 mục đích sử dụng khác nhau:
    • Rackable: Là những pallet được thiết kế để sử dụng trong một hệ thống giá đỡ để hàng trong kho.

    • Stackable: Là những pallet nhựa có thiết kế tầng dưới cho phép đặt chồng lên đầu pallet khác mà không làm tổn hại đến hàng hóa.

    • Nestable: Là những pallet có thể lồng vào nhau để tiết kiệm không gian lưu trữ khi không có hàng hóa.

c. Ưu điểm của pallet nhựa

  • Độ bền: Pallet nhựa sử dụng được tốt trong điều kiện môi trường và thời tiết khắc nghiệt do tính bền cơ học cao của nhựa PET (có khả năng chịu đựng lực xé và lực va chạm). Khả năng chịu tải trọng động lên đến 3 tấntải trọng tĩnh lên đến 6 tấn hàng hóa kèm theo tuổi thọ lên đến 10 năm giúp cho doanh nghiệp tiết kiệm được nhiều chi phí đổi mới. Ngoài ra, pallet nhựa không cần phải xử lý nhiệt hay hun trùng như pallet gỗ nên cũng giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.

b. Nhược điểm của pallet nhựa

  • An toàn hàng hóa: Bề mặt pallet nhẵn nên hàng hóa thường dễ bị trơn trượt hay dịch chuyển dễ dàng so với pallet gỗ.
  • Chi phí: Đặc điểm dễ nhận thấy nhất chính là giá pallet nhựa cao hơn gấp 3-5 lần so với pallet gỗ, ước tính từ 400,000 – 1,000,000 VNĐ tùy thuộc vào chất lượng nhựa sử dụng.  Nhưng nếu bỏ phần chi phí sang một bên thì pallet nhựa có những lợi ích vượt trội hơn hẳn pallet gỗ bao gồm tuổi thọ, độ bền, khả năng chống chịu thời tiết, chống thấm nước, v.v.
  • Tái sử dụng: Pallet nhựa được làm theo khuôn với kích thước có sẵn nên khó sửa chữa, nên nếu bị hỏng thì sẽ phải thay thế. Trái ngược lại, pallet gỗ bao gồm các thanh gỗ có thể tách rời được và sáng tạo thành các đồ gỗ thủ công mỹ nghệ khác.

Giải pháp tận dụng xe rỗng chiều về của LOGIVAN đã cho thấy tầm nhìn đúng đắn và phù hợp với các chính sách bảo vệ môi trường của chính phủ và xu thế chung của thế giới hiện nay. Lời giải cho bài toán ô nhiễm môi trường trong ngành vận tải đã được xác định và đang được LOGIVAN giải quyết. Chúng ta hãy cùng nhau xây dựng một tương lai không có ô nhiễm nhé!

Bạn đang cần tìm xe tải chở hàng? Tra cứu giá cước với LOGIVAN!